Tổng hợp các tiêu chuẩn ống nhựa PVC mới NHẤT

Ngày nay, ống nhựa PVC (hay uPVC) được sản xuất hàng loạt với quy mô công nghiệp, trãi qua các dây chuyền sản xuất nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm được đặt ra và không ngừng cải tiến, đổi mới để ngày càng tối ưu, hiện đại hóa, tiết kiệm cũng như mang đến chất lượng ống nhựa PVC tốt nhất cho người tiêu dùng. Hãy cùng Thăng Long Pipe tìm hiểu về tiêu chuẩn ống nhựa PVC mới nhất hiện nay.

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC – tiêu chuẩn ASTM

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

Ảnh minh họa: Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

 

SIZE ĐK NGOÀI CHIỀU DÀI KHỚP NỐI CHIỀU DÀY THÀNH ỐNG (e) / ÁP LỰC (bar) CHIỀU
DN OD Dn L Lb PN3 PN5 PN6 PN9 PN12 PN15 DÀI ỐNG
(mm) (inch) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m)
D.21 1/2” 21.40 30 1.6 4 – 6
D.27 3/4” 26.80 35 1.8 4 – 6
D.34 1” 33.60 40 2.0 4 – 6
D.42 1-1/4” 42.30 44 2.1 4 – 6
D.49 1-1/2” 48.30 55 2.4 4 – 6
D.60 2” 60.30 63 2.0 2.8 4 – 6
D.90 3” 88.90 64 1.7 2.9 3.8 4 – 6
D.114 4” 114.3 100 124 3.2 3.8 4.9 4 – 6
D.168 5” 168.3 132 137 4.3 7.3 4 – 6
D.220 6” 219.1 200 151 5.1 6.6 8.7 4 – 6

XEM NGAY: Top 4 công ty sản xuất ống nhựa PVC uy tín NHẤT hiện nay

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC- tiêu chuẩn ISO

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

Ảnh minh họa: Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

ISO 4422:1990

 

SIZE ĐK NGOÀI CHIỀU DÀI KHỚP NỐI CHIỀU DÀY THÀNH ỐNG (e) / ÁP LỰC (bar) CHIỀU
DN/OD Dn L Lb PN3.2 PN4 PN5 PN6 PN10 DÀI ỐNG
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m)
D.63 63 63 103 1.6 1.9 3.0 4 – 6
D.75 75 63 105 1.5 2.2 3.6 4 – 6
D.90 90 64 115 1.5 2.7 4.3 4 – 6
D.110 110 100 118 1.8 3.2 5.3 4 – 6
D.140 140 104 128 4.1 6.7 4 – 6
D.160 160 132 137 4.0 4.7 7.7 4 – 6
D.200 200 182 147 5.9 9.6 4 – 6
D.225 225 200 158 6.6 10.8 4 – 6
D.250 250 250 165   7.3 11.9 4 – 6
D.280 280 250 172 8.2 13.4 4 – 6
D.315 315 300 193 9.2 15.0 4 – 6
D.355 355 310 206 10.4 16.9 4 – 6
D.400 400 320 218 11.7 19.1 4 – 6
D.450 450 265 13.2 21.5 4 – 6
D.500 500 255 14.6 23.9 4 – 6
D.560 560 273 16.4 26.7 4 – 6
D.630 630 295 18.4 30.0 4 – 6

 

XEM NGAY:  Tìm hiểu về loại ống nhựa HDPE 2 vách

ISO 4422:1996

 

SIZE Đ.KÍNH CHIỀU DÀI NỐI CHIỀU DÀY THÀNH ỐNG (e) / ÁP LỰC (bar) CHIỀU
DN/OD NGOÀI L Lb PN4 PN5 PN6 PN8 PN10 PN12.5 PN16 DÀI ỐNG
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m)
D.20 20 20 1.0 1.2 1.5 4 – 6
D.25 25 25 1.0 1.2 1.5 4 – 6
D.32 32 30 1.0 1.3 1.6 4 – 6
D.40 40 35 1.0 1.2 1.9 4 – 6
D.50 50 41 1.0 1.5 2.4 4 – 6
D.63 63 50 103 1.3 1.9 3.0 4 – 6
D.75 75 60 105 1.5 2.2 3.6 4 – 6
D.90 90 72 115 1.8 2.7 4.3 4 – 6
D.110 110 88 118 2.2 3.4 5.3 4 – 6
D.125 125 100 128 2.5 3.9 6.0 4 – 6
D.140 140 112 128 2.8 4.3 6.7 4 – 6
D.160 160 128 137 3.2 4.9 7.7 4 – 6
D.180 180 144 146 3.6 5.5 8.6 4 – 6
D.200 200 160 147 4.0 6.2 9.6 4 – 6
D.225 225 180 158 4.5 6.9 10.8 4 – 6
D.250 250 200 165 5.0 7.7 11.9 4 – 6
D.280 280 224 172 5.5 8.6 13.4 4 – 6
D.315 315 252 193 6.2 9.7 15.0 4 – 6
D.355 355 284 206 7.0 10.9 16.9 4 – 6
D.400 400 320 218 7.9 12.3 19.1 4 – 6
D.450 450 235 13.8 21.5 4 – 6
D.500 500 255 15.3 23.9 4 – 6
D.560 560 273 17.2 26.7 4 – 6
D.630 630 295 19.3 30.0 4 – 6

 

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC – tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2006 

Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

Ảnh minh họa: Tiêu chuẩn ống nhựa PVC

SIZE ĐK NGOÀI CHIỀU DÀI KHỚP NỐI CHIỀU DÀY THÀNH ỐNG (e) / ÁP LỰC (bar) CHIỀU DÀI ỐNG
DN/OD Dn L Lb PN10 PN12 Ln Ln
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m) (m)
D.100 121.9 100 117 6.7 4.0 6.0
D.150 177.3 125 130 9.7 4.0 6.0
D..200 222.0 150 180 9.7 11.4 4.0 6.0

 

Trên đây là các tiêu chuẩn ống nhựa PVC phổ biến nhất và được các doanh nghiệp sản xuất ống nhựa hàng đầu Việt Nam như ống nhựa Bình Minh, ống nhựa Tiền Phong, ống nhựa Hoa Sen,… áp dụng, tuân thủ nghiêm ngặt. Để cho ra được những chiếc ống nhựa PVC đạt chất lượng tốt nhất, quy trình sản xuất luôn phải được kiểm tra sát sao và tuân thủ các tiêu chuẩn nêu trên. 

 

XEM NGAY: Tất tần tật thông tin về ống nhựa PVC từ A – Z

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

 

CÔNG TY CP Thăng Long TRT Ống nhựa Tốt Rất Tốt

Văn phòng: Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội

Website: thanglongpipe.com

Email: cscthanglongkd01@gmail.com

Hotline: 0906.207.929

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status